Characters remaining: 500/500
Translation

thợ rèn

Academic
Friendly

Từ "thợ rèn" trong tiếng Việt một danh từ, được dùng để chỉ người làm nghề rèn sắt. Nghề rèn bao gồm việc sử dụng nhiệt sức mạnh để tạo ra các sản phẩm từ kim loại, thường sắt hoặc thép. Thợ rèn có thể tạo ra nhiều dụng cụ khác nhau như dao, kéo, cổng, hàng rào hoặc các bộ phận của máy móc.

Định nghĩa:
  • Thợ rèn: Người làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Thợ rèn làm việc rất chăm chỉ để tạo ra những sản phẩm chất lượng."
  2. Câu nâng cao:
    • "Ngành nghề thợ rèn đã tồn tại hàng nghìn năm vẫn giữ được giá trị trong xã hội hiện đại."
Các cách sử dụng khác:
  • Thợ rèn có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc cụm từ như:
    • "Thợ rèn của số phận" – chỉ những người khả năng tạo ra vận mệnh của bản thân.
Biến thể của từ:
  • Từ "thợ" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để chỉ những nghề nghiệp khác nhau, dụ:
    • Thợ mộc (người làm nghề gỗ)
    • Thợ điện (người làm nghề điện)
Từ gần giống:
  • Rèn: hành động làm nóng tạo hình kim loại.
  • Kim loại: Chất liệu thợ rèn làm việc, dụ như sắt, thép.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "thợ rèn", nhưng có thể sử dụng các từ như "người rèn" hay "nghệ nhân rèn" trong một số ngữ cảnh.
Liên quan:
  • Nghề rèn: Ngành nghề liên quan đến công việc của thợ rèn.
  • Công cụ: Các sản phẩm thợ rèn tạo ra.
Chú ý:

Khi học từ "thợ rèn", bạn cũng nên phân biệt với các nghề khác liên quan đến chế tạo sản xuất, như thợ mộc hay thợ điện, mỗi nghề sẽ sử dụng các kỹ năng công cụ khác nhau.

  1. dt. Thợ làm nghề rèn sắt thành dụng cụ.

Comments and discussion on the word "thợ rèn"